123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160 |
- const Map<String, String> vi_VN = {
- "app_name": "YY Employer",
- "Please enter your password": "Vui lòng nhập mật khẩu của bạn",
- "The login code cannot be empty!": "Mã đăng nhập không được để trống!",
- "The password cannot be empty!": "Mật khẩu không được để trống!",
- "The new password cannot be empty!": "Mật khẩu mới không được để trống!",
- "Log in": "Đăng nhập",
- "Password": "Mật khẩu",
- "Email": "Email",
- "Name/Mobile": "Tên / Số điện thoại",
- "Check In": "Đăng ký vào",
- "Check Out": "Đăng ký ra",
- "Job Date:": "Ngày làm việc:",
- "Start Time:": "Thời gian bắt đầu:",
- "End Time:": "Thời gian kết thúc:",
- "Start Time": "Thời gian bắt đầu",
- "End Time": "Thời gian kết thúc",
- "Name:": "Tên:",
- "Reset": "Cài lại",
- "Start Date": "Ngày bắt đầu",
- "End Date": "Ngày kết thúc",
- "Cancel": "Huỷ",
- "Confirm": "Xác nhận",
- "Sign Here": "Ký tại đây",
- "Clean": "Làm sạch",
- "Vietnam": "Việt Nam",
- "Sign in/Sign out": "Đăng nhập/ Đăng xuất",
- "Admin": "Quản trị viên",
- "Don’t have an account?": "Bạn chưa có tài khoản?",
- "Sign up": "Đăng ký",
- "Confirm Password": "Xác nhận mật khẩu",
- "Please enter your email": "Vui lòng nhập email của bạn",
- "Please enter confirm password": "Vui lòng nhập xác nhận mật khẩu",
- "Submit": "Nộp",
- "The email cannot be empty!": "Email không được để trống!",
- "The confirm password cannot be empty!": "Mật khẩu xác nhận không được để trống!",
- "Please confirm your confirmed password!": "Vui lòng xác nhận mật khẩu đã được xác nhận của bạn!",
- "Reset Password": "Đặt lại mật khẩu",
- "New Password": "Mật khẩu mới",
- "Please enter your new password": "Vui lòng nhập mật khẩu mới của bạn",
- "Labour Request": "Yêu cầu lao động",
- "Job List": "Danh sách việc làm",
- "Sign in Sign out": "Đăng nhập/ Đăng xuất",
- "Devices": "Thiết bị",
- "Labour Request Review": "Xem xét yêu cầu lao động",
- "Attendance Review": "Đánh giá điểm danh",
- "Default Job Title": "Chức danh công việc mặc định",
- "Report": "Báo cáo",
- "Confirmation": "Sự xác nhận",
- "Notice": "Lời báo trước",
- "Are you sure you need to exit the system?": "Bạn có chắc chắn cần thoát khỏi hệ thống không?",
- "Are you sure you want to deactivate your account? You will not be able to login into the app once you proceed with the request.":
- "Bạn có chắc chắn muốn hủy kích hoạt tài khoản của mình không? Bạn sẽ không thể đăng nhập vào ứng dụng sau khi tiếp tục yêu cầu.",
- "Welcome": "Chào mừng",
- "Switch Projects": "Chuyển đổi dự án",
- "Account Deactivation": "Vô hiệu hóa tài khoản",
- "Logout": "Đăng xuất",
- "Old Password": "Mật khẩu cũ",
- "Settings": "Cài đặt",
- "Title": "Tiêu đề",
- "Create New Job Request": "Tạo yêu cầu công việc mới",
- "Outlet": "Bộ phận",
- "Status": "Trạng thái",
- "Filter": "Lọc",
- "Edit": "Biên tập",
- "Recall": "Triệu hồi",
- "Detail": "Chi tiết",
- "Outlet:": "Bộ phận:",
- "DateTime:": "Ngày Giờ:",
- "No. of Staff:": "Số nhân viên:",
- "Status:": "Trạng thái:",
- "Publish Status:": "Trạng thái xuất bản:",
- "Created At:": "Được tạo tại:",
- "Published": "Được phát hành",
- "Unpublished": "Chưa được xuất bản",
- "Choose Outlet": "Chọn bộ phận",
- "Choose Status": "Chọn trạng thái",
- "Choose Job Title": "Chọn chức danh công việc",
- "Job Title": "Chức danh công việc",
- "Job Start Time": "Thời gian bắt đầu công việc",
- "Job End Time": "Thời gian kết thúc công việc",
- "No. of Staff": "Số nhân viên:",
- "Enter No. of Staff": "Nhập số lượng nhân viên",
- "Choose Start Date": "Chọn ngày bắt đầu",
- "Choose End Date": "Chọn ngày kết thúc",
- "Add Labour Requisition": "Thêm yêu cầu tuyển dụng lao động",
- "Edit Labour Requisition": "Chỉnh sửa yêu cầu tuyển dụng lao động",
- "Labour Requisition": "Trưng dụng lao động",
- "Message": "Tin nhắn",
- "Are you sure you want to recall?": "Bạn có chắc chắn muốn nhớ lại không?",
- "Workflow": "Quy trình làm việc",
- "Remark:": "Nhận xét:",
- "Audit Time:": "Thời gian kiểm toán:",
- "Operator:": "Nhà điều hành:",
- "Designation:": "Chỉ định:",
- "Type:": "Kiểu:",
- "Node:": "Nút:",
- "Approved": "Đã duyệt",
- "Pending": "Chưa giải quyết",
- "Rejected": "Bị loại bỏ",
- "Completed": "Hoàn thành",
- "Active": "Tích cực",
- "Cancelled": "Đã hủy",
- "Revised": "Đã chỉnh sửa",
- "Job Detail": "Chi tiết công việc",
- "Add Staff": "Thêm nhân viên",
- "Remarks": "Bình luận",
- "Applied At:": "Áp dụng tại:",
- "Total Rooms:": "Tổng số phòng:",
- "Total Hours:": "Tổng số giờ:",
- "+/- Hours:": "+/- Giờ:",
- "Security Out:": "Bảo vệ ký ra:",
- "Work Out:": "Giờ làm việc ra:",
- "Work In:": "Giờ làm việc vào:",
- "Security In:": "Bảo vệ ký vào:",
- "Staff Name:": "Tên nhân viên:",
- "Staff Name": "Tên nhân viên:",
- "Work Out": "Giờ làm việc ra",
- "Work In": "Giờ làm việc vào",
- "Security In": "Bảo vệ ký vào",
- "Security Out": "Bảo vệ ký ra",
- "+/- Hours": "+/- Giờ:",
- "Total Rooms": "Tổng số phòng",
- "Operation Approve": "Phê duyệt vận hành",
- "Batch Modify": "Sửa đổi hàng loạt",
- "Please select the applied record": "Vui lòng chọn hồ sơ áp dụng",
- "Are you sure you want to setting approved?": "Bạn có chắc chắn muốn cài đặt được phê duyệt không?",
- "Attitude": "Thái độ",
- "Performance": "Hiệu suất thể hiện",
- "Experience": "Kinh nghiệm",
- "Grooming": "Dáng vẻ bên ngoài",
- "Enter...": "Nhập vào...",
- "Please Enter Remark": "Vui lòng nhập nhận xét",
- "Choose Staff": "Chọn nhân viên",
- "Reason": "Lý do",
- "None": "Không có",
- "Forgot to clock in/out": "Quên bấm giờ vào/ra",
- "Technical issue": "Vấn đề kỹ thuật",
- "Others": "Những cái khác",
- "Staff Detail": "Chi tiết nhân viên",
- 'Staff Name/ID/Phone': 'Tên nhân viên/ID/Số điện thoại',
- //插件的国际化
- "Pull to refresh": "Kéo để làm mới",
- "Release ready": "Sẵn sàng phát hành",
- "Refreshing...": "Đang làm mới...",
- "Succeeded": "Thành công",
- "No more": "No more",
- "Failed": "Thất bại",
- "Last updated at %T": "Cập nhật lần cuối lúc",
- "Pull to load": "Kéo để tải",
- "Network Load Error": "Lỗi tải mạng",
- "Loading...": "Đang tải...",
- "Data loading failed! Please refresh and try again": "Tải dữ liệu không thành công! Vui lòng làm mới và thử lại",
- "There is currently no content available": "Hiện tại không có nội dung nào phù hợp",
- "Click again and exit the app": "Nhấp lại và thoát khỏi ứng dụng",
- "The login credential have expired, please log in again.": "Thông tin đăng nhập đã hết hạn, vui lòng đăng nhập lại.",
- "Successful": "Thành công",
- };
|